Bài 20 trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 phiên bản 3 sẽ dẫn dắt người học khám phá những giá trị cốt lõi của cuộc sống, đồng thời cung cấp từ vựng và cấu trúc ngôn ngữ cần thiết để thảo luận và bày tỏ quan điểm về những điều quan trọng nhất trong cuộc sống bằng tiếng Trung.
← Xem lại: Bài 19 :Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản 3
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 Phiên bản 3 tại đây
Bài học cũng cung cấp thêm từ vựng và mẫu câu giúp bạn tự tin trả lời và diễn đạt kết quả chính xác trong giao tiếp hàng ngày. Cùng bắt đầu học nhé !
1.Từ vựng:
1️⃣ 面试 (miànshì) – (diện thí): phỏng vấn (động từ)
📝 Ví dụ:
- 🔊 她昨天去了一家公司面试。
- Tā zuótiān qù le yì jiā gōngsī miànshì.
- Cô ấy đã đến một công ty để phỏng vấn hôm qua.
2️⃣ 朴素 (pǔsù) – (phác tố): mộc mạc, giản dị (tính từ)
📝 Ví dụ:
- 🔊 他的衣着虽然朴素,但非常整洁。
- Tā de yīzhuó suīrán pǔsù, dàn fēicháng zhěngjié.
- Quần áo của anh ấy tuy giản dị nhưng rất gọn gàng.
3️⃣ 饰品 (shǒushì) – (thủ sức): đồ trang sức (danh từ)
📝 Ví dụ:
- 🔊 她戴了一些精美的饰品。
- Tā dài le yìxiē jīngměi de shǒushì.
- Cô ấy đeo một vài món trang sức tinh xảo.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp nội dung Bài 21: Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 Phiên bản 3